Máy khác

Máy cân mực laze SK103PZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo Lên đến: 15m
Phạm vi đo với máy dò Lên đến: 60m
Phạm vi cân mực chính xác ±3mm / 10m
Phạm vi tự cân bằng 4±1°
Góc quạt ngang 180°
Góc quạt đứng 180°
Số điểm tia laze 4 (trên, dưới, trái, phải)
Số đường laze 2 (ngang, dọc)
Loại laze 635nm
Nhiệt độ hoạt động -10 đến 40°C
Nhiệt độ bảo quản -25 đến 70°C
Giá 3 chân 6.35mm
Lớp bảo vệ IP54
Kích thước (L x W x H) 111x117x72mm
Trọng lượng 0.53kg
Đặc trưng
3 thiết lập: đo thẳng, đo ngang hoặc đo chéo.

Phụ kiện đi kèm
Túi có dây đeo, pin AA 1.5Ah, bản mục tiêu, bộ chỉnh lưu.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cân mực laze SK102Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo Lên đến: 15m
Phạm vi đo với máy dò Lên đến: 30m
Phạm vi cân mực chính xác ±3mm / 10m
Phạm vi tự cân bằng 4±1°
Loại laze 635nm
Nhiệt độ hoạt động -10 - 40°C
Nhiệt độ bảo quản -25 - 70°C
Giá 3 chân 6.35mm
Lớp bảo vệ IP54
Tổng chiều dài 118 mm
Trọng lượng 0.32kg
Đặc trưng
Tấm lót laze thiết kế mạnh mẽ, tiện dụng.

Phụ kiện đi kèm
Túi xốp, pin, bản mục tiêu.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đo khoảng cách laze LD030P

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo 0.2-30m
Nhiệt độ hoạt động 0 - 40°C
Nhiệt độ cất giữ -25 - 70°C
Dung sai đo thông thường ±2.0mm / 10m
Dung sai đo tối đa ±3.0mm / 10m
Đường kính điểm laze 6mm / 10m
Loại laze 635nm
Kích thước (H x D x W) 117x53x25mm
Trọng lượng 0.09kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin (2 pin AAA 1.5V), túi đựng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy pha cà phê dùng pin DCM501

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Dung tích bình nước 240 mL
Kích thước hộp cà phê bột 60 mm
Kích thước BL1041B: 243x185x218 mm

BL1830B/ BL1840B/ BL1850B/
BL1860B: 243x187x218 mm
Trọng lượng 1.9 - 2.2 kg

Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DCM501Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh nhỏ dùng hơi AF201Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 12 - 25 mm
Khả năng chứa 100 cái
Áp lực vận hành 0.44-0.86 MPa
Kích thước 240x45x170 mm
Trọng lượng 0.9 kg
Đặc trưng
Có thể ứng dụng cho công việc hoàn thiện giai đoạn cuối.

Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trước, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đo khoảng cách bằng laser LD050P

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo

0.05m-50m

Công suất cung cấp

Pin AAA 15V x 2pcs

Trọng lượng tịnh

0.1kg

Đặc trưng
Tiện dụng, Nhỏ gọn và chính xác.

Phụ kiện đi kèm
Pin, túi đựng, bản mục tiêu.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đo khoảng cách bằng laser LD080P

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo

0.05m-80m

Công suất cung cấp

Pin AAA 15V x 2pcs

Trọng lượng tịnh

0.14kg

Đặc trưng
Tiện dụng, Nhỏ gọn và chính xác.

Phụ kiện đi kèm
Pin, túi đựng, bản mục tiêu.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi (Ướt & Khô) VC3210LX1

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,050W
Lưu lượng khí tối đa 2.0 m³ / phút
Lưu lượng hút tối đa 22.0 kPa
Bình chứa Bụi : 32 L
Nước : 27 L
Kích thước 552x398x685 mm
Trọng lượng 14.5 kg
Dây dẫn điện 5.0 m
Đặc trưng
Thích ứng cho loại bụi cấp độ L.

Phụ kiện đi kèm
Ống 28-3.5 (với vòng bít trước 38), đế 10-33, vòng bít trước 22, vòng bít trước 24, bộ túi hút bụi bằng nhựa, đầu hút lớn, đầu hút nhỏ.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cân mực laze SK104Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi đo Lên đến: 15m
Lên đến: 60m
Phạm vi cân mực chính xác ±3mm / 10m
Phạm vi tự cân bằng 4+-1°
Góc quạt Ngang: 180°
Đứng: 180°
Số điểm tia laze 4
Số đường laze 2
Loại laze 635nm
Nhiệt độ hoạt động -10 - 40°C
Nhiệt độ bảo quản -25 - 70°C
Giá 3 chân 6.35mm
Lớp bảo vệ IP54
Net weight 0.47kg
Đặc trưng
3 thiết lập: đo thẳng, đo ngang hoặc đo chéo.

Phụ kiện đi kèm
Pin AA 1.5Ah (3pin), bản mục tiêu, bộ chỉnh lưu, túi có dây đeo, đĩa CD hướng dẫn sử dụng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi (Ướt & Khô) VC2510LX1

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,050W
Lưu lượng khí tối đa 2.0 m³ / phút
Lưu lượng hút tối đa 22.0 kPa (2,240 mmH₂O)
Bình chứa Bụi : 25 L
Nước: 14 L
Kích thước 432x416x451 mm
Trọng lượng 10.5 kg
Dây dẫn điện 5.0 m
Đặc trưng
Thích ứng cho loại bụi cấp độ L.

Phụ kiện đi kèm
Ống 28-3-5 (với vòng bít trước 38), đế 10-30, vòng bít trước 22, vòng bít trước 24, bộ túi hút bụi bằng nhựa.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi (ướt & khô) VC1310LX1

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,050W
Lưu lượng khí tối đa 2.0 m³ / phút
Lưu lượng hút tối đa 22.0 kPa
Bình chứa Bụi : 13 L
Nước: 7 L
Kích thước 366x334x420 mm
Trọng lượng 9.6 kg
Dây dẫn điện 5.0 m
Đặc trưng
Thích ứng cho loại bụi cấp độ L.

Phụ kiện đi kèm
Ống 28-3.5 (với vòng bít trước 38), đế 10-33, vòng bít trước 22, vòng bít trước 24, bộ túi hút bụi bằng nhựa.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn ghim dùng hơi AT1022AZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 10 - 22 mm
Cỡ đinh: 18 Ga
Khả năng chứa 100 cái
Áp lực vận hành 0.45 MPa
Kích thước 250x55x180 mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Bền và trọng lượng nhẹ

Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh dùng hơi AT422AZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 10 - 22 mm
Rộng: 1.1 mm
Dây: 0.58 mm
Gauge: 20 Ga
Áp lực vận hành 60-100 MPa
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Ứng dụng cho các công việc: Làm đồ gỗ mỹ thuật, lắp ráp của thợ vẽ, bọc nệm, trang trí nội thất
Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh nhỏ dùng hơi AF504Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 15 - 50 mm
Cỡ đinh: 18 Ga
Áp lực vận hành 0.41 - 0.69 Mpa
Kích thước 253x52x225 mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Có thể ứng dụng cho các thao tác hoàn thiện ở giai đoạn cuối.

Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh dùng hơi AF301Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 10 - 30 mm
Dây: 1.05 mm
Cỡ đinh: 18 Ga
Áp lực vận hành 0.39-0.69 MPa
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Ứng dụng cho công việc: Trang trí nội thất, làm khung trang, làm hàng nội thất, làm giày, thao tác lắp ráp của thợ vẽ.
Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh công nghiệp AN902

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 45 - 90 mm
Khả năng chứa 150-300
Áp lực vận hành 0.49 - 0.83 Mpa
Tổng chiều dài 318 mm
Trọng lượng 3.5 kg
Đặc trưng
Máy có độ bền cao, dùng để làm hoặc cải tạo các pallet hoặc vật dụng dùng để đóng gói.

Phụ kiện đi kèm
Kính bảo hộ, dầu bôi trơn, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh cuộn pallet dùng hơi AN760

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 45 - 75 mm
Dây: 2.3 - 3.3mm
Khả năng chứa 200 - 300 cái
Áp lực vận hành 0.49 - 0.83MPa
Kích thước 312x131x331 mm
Trọng lượng 3.2 kg
Đặc trưng
Máy có độ bền cao. Dùng để làm hoặc cải tạo các pallet hoặc vật dụng dùng để đóng gói.

Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, kính bảo hộ, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh cuộn pallet dùng hơi AN560

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 27 - 50mm
Dây: 2.1mm
Khả năng chứa 350 - 400 cái
Áp lực vận hành 0.49 - 0.78MPa
Kích thước 300x127x280
Trọng lượng 2.0kg
Đặc trưng
Máy có độ bền cao, dùng để làm hoặc cải tạo các pallet hoặc vật dụng dùng để đóng gói.

Phụ kiện đi kèm
Dầu bôi trơn, kính bảo hộ, khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Loa công trường dùng pin và điện DMR202

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất tối đa 18V: 10 W
12V max: 3 W
AC: 3W

Âm lượng Âm trầm: Ø101.6 mm
Âm cao: Ø36 mm
Bluetooth Phiên bản: 4.0
Biên dạng:
A2DP / SCMS-T / AVRCP
Phạm vi phát tối đa: 10 m
Kích thước 211x206x199 mm
Trọng lượng 2.7 - 3.3 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt Dùng Pin Và Điện CF101DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng liên tục w/ BL1041B Thấp/Vừa/Cao: 630 / 380 / 275
w/ BL1021B Thấp/Vừa/Cao: 315 / 190 / 135
w/ BL1016 Thấp/Vừa/Cao: 240 / 145 / 105
Lưu lượng khí Cao/Vừa/Thấp: 4.6 / 3.8 / 3.0 L/phút
Kích thước 185x260x284 mm
Trọng lượng 1.3 - 1.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
CF101DZ : Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ213Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.54 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ213Z(M/L):Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ214Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ214Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Vest Làm Mát Dùng Pin DFV210Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 3 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.38 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFV210Z(M/L):Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ212Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ212Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
1 - 24 / 38  Trang: 12