Máy khác

Quạt Dùng Pin Và Điện DCF102Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian w/ BL1860B Thấp / Vừa / Cao: 1,270 / 705 / 575
sử dụng liên tục w/ BL1815N Thấp / Vừa / Cao: 295 / 165 / 135
w/ BL1460B Thấp / Vừa / Cao: 860 / 465 / 365
w/ BL1415N Thấp / Vừa / Cao: 245 / 135 / 105
Lưu lượng khí Cao / Vừa / Thấp: 4.6 / 3.8 / 3.0 L/phút
Kích thước 185x272x284 mm
Trọng lượng 1.3 - 2.0 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt Dùng Pin Và Điện DCF203

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian Với pin BL1860B: Thấp/Vừa/Cao: 1,010/650/410
sử dụng Với pin BL1815N Thấp/Vừa/Cao: 250/155/100
liên tục Với pin BL1460B Thấp/Vừa/Cao: 685/420/260
Với pin BL1415N Thấp/Vừa/Cao: 195/120/75
Kích thước 140x333x447 mm
Trọng lượng 1.9 - 2.6 kg
Đặc trưng
DCF203Z : Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Bộ chuyển đổi AC

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Chăn làm ấm dùng pin CB100DB

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chất liệu Lớp ngoài / lớp bông / lớp lót: 100% sợi nhân tạo
Thời gian sử dụng BL1041B: Thấp / trung bình / cao: 14 / 7.5 / 4 giờ
Vùng nhiệt Trung tâm phía trên: 1
Cài đặt nhiệt Cao / trung bình / thấp
Công suất phát nhiệt Cao: 9.5 W
Trung bình : 4.5 W
Thấp: 2.3 W
Kích thước 700x1,400 mm
Trọng lượng 0.58 kg



Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ giữ pin, túi đựng, dây nối 1.5m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ216Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.23 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ216Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ416ZL

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ416Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh dùng hơi AF353

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 15 - 35 mm (5/8" - 1-3/8")
Cỡ đinh: 23 Ga
Áp lực vận hành 0.45 - 0.69 MPa (65 - 100 PSI)
Kích thước (L x W x H) 208x66x191mm (8-3/16"x2-5/8"x7-1/2")
Trọng lượng 0.9 kg (2.0 lbs)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Thổi Nóng HG5030K

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,600W
Nhiệt độ khí Công tắc 1: 350 / 300
Công tắc 2: 500 / 500

Kích thước 233x80x208 mm
Trọng lượng 0.56 kg
Dây dẫn điện 2.0 m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Chăn Làm Ấm Dùng Pin DCB200B

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chất liệu Lớp ngoài / lớp bông / lớp lót: 100% sợi nhân tạo
Thời gian sử dụng BL1860B: Thấp / trung bình / cao: 35 / 20 / 10 giờ
Vùng nhiệt Trung tâm phía trên: 1
Cài đặt nhiệt Cao / trung bình / thấp
Công suất phát nhiệt Cao: 9.5 W
Trung bình : 4.5 W
Thấp: 2.3 W
Kích thước 700x1,400 mm
Trọng lượng 0.58 kg






Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ giữ pin, túi đựng, dây nối 1.5m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy thổi UB1103

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 600W
Lượng khí 0 - 4.1 m³/phút
Áp lực khí 0 - 5.7 kPa
Tốc độ không tải 0 - 16,000 v/p
Kích thước 479x185x178 mm
Trọng lượng 2.0 kg
Dây dẫn điện 2.5 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Vòi thổi, túi chứa bụi (2L).

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Radio Công Trường Dùng Pin Và Điện DMR114

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất tối đa 18V: 5 W x2 +25 W
14.4V: 3 W x2 +15 W
12Vmax: 2 W x2 +10 W
Băng tần FM / AM: 87.5 - 108 MHz /
522 - 1,710 kHz
Kích thước loa Mặt bên: Ø63,5 mm x 2
Mặt dưới: Ø101,6 mm
Bluetooth Phiên bản: 5.0
Biên dạng: A2DP / SCMS-T / AVRCP
Phạm vi phát tối đa:10 m
Kích thước 268x164x437 mm
Trọng lượng 5.1 - 5.6 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
2 pin 1.5V/AA, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Xịt Rửa Áp Lực Cao Dùng Pin DHW080

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 800W
Áp lực tối đa 8 MPa
Áp lực Cao / Thấp: 5,5 / 3.0 MPa
Lưu lượng tối đa 380 L/h
Lưu dượng Cao / Thấp: 330 / 240 L/h
Vòi cao áp 5 m
Kích thước 438x218x269 mm
Trọng lượng 7.1 - 7.7 kg
Đặc trưng
DHW080PT2: Sạc nhanh 2 cổng, 2 pin 5.0Ah
DHW080ZK: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Dây áp suất cao 5m, súng xịt, ống hút nước, phụ kiện vệ sinh, đầu xịt rửa, đầu nối, đầu nối nhanh, thùng đựng nước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Thổi Nóng HG6530V

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 2,000W
Nhiệt độ khí (0C) 50 - 650
Lưu lượng khí (L/phút) Công tắc 1: 500
Công tắc 2: 280
Công tắc 3: 550
Kích thước 257x85x206 mm
Trọng lượng 0.72 kg
Dây dẫn điện 2.0 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
HG6530VK: Đầu thổi nóng cho kính, đầu thổi nóng dạng khe rộng, đầu thổi nóng dạng phản xạ nhiệt, đầu thổi nóng dạng hẹp 20, hộp đụng đồ.
HG6530V: Không kèm phụ kiện

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Thổi Nóng HG6531CK

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,800W
Nhiệt độ khí (0C) 50 - 650
Lưu lượng khí (L/phút) 200 - 550
Kích thước 257x85x206 mm
Trọng lượng 0.71 kg
Dây dẫn điện 2.0 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
HG6531CK: Đầu thổi nóng cho kính, đầu thổi nóng dạng khe rộng, đầu thổi nóng dạng phản xạ nhiệt, đầu thổi nóng dạng hẹp 20, đầu thổi nóng cho dạng tập trung nhiệt, đầu thổi nóng cho hàn, đầu hàn, con lăn áp lực hộp đụng đồ.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Bơm Mỡ Dùng Pin DGP180

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tác động mỗi phút 430 l/p
Áp suất bơm tối đa 69 MPa
Chiều dài ống dẫn 120 cm
Công suất tối đa 480W
Kích thước 390x100x240 mm
Trọng lượng 4.2 - 6.0 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
25 - 38 / 38  Trang: 12