Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Máy Khoan Đa Năng Dùng Pin HR003GM201

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đập 2.8 J
Khả năng Bê tông / Thép / Gỗ / Mũi định tâm /
Mũi định tâm (loại Khô):
28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm
Tốc độ đập 0 - 5,000
Tốc độ không tải 0 - 980
Khả năng đầu cặp 1.5 - 13 mm
Kích thước với pin BL4025: 358x121x232 mm
Trọng lượng 3.9 Kg
Đặc trưng
HR003GD201: Sạc nhanh, 2 pin 2.5Ah, thùng Makpac
HR003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
HR003GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Thước Canh Độ Sâu, Mỡ Bò, Khăn Lau.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa lọng dùng pinJV100DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng cắt Gỗ / Nhôm / Thép:
65 / 4 / 2 mm
Độ xọc 18 mm
Nhịp cắt 0 - 2,400 l/p
Kích thước (L x W x H) 231x76x196 mm
Trọng lượng 1.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa lọng (B-10), khóa lục giác.

JV100DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt dùng pin HS300DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 85 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 25.5 mm
45°: 16.5 mm
Tốc độ không tải 1,400 v/p
Kích thước (L x W x H) 300x170x154mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa T.C.T, khóa lục giác.

HS300DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa vòng dùng pinDPB181Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Gia công tròn: 64 mm
Gia công góc vuông: 64x64 mm
Tốc độ lưỡi 3.2 m/s
Kích thước 468x197x233 mm
Trọng lượng 3.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa vòng, khóa lục giác.

DPB181Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đánh bóng quỹ đạo PO5000C

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 900W
Kích thước 125 mm
Quỹ đạo/phút 0 - 6,800 v/p
Tốc độ đập 0 - 13,600 l/p
Tốc độ không tải 0 - 780 v/p
Đường kính quỹ đạo 5.5 mm
Kích thước 451x123x134 mm
Trọng lượng 2.8 kg
Dây dẫn điện 4.0 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Khóa lục giác.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt thẳng dùng pin DJS161Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép 400 N/mm² : 1.6mm
Thép 600 N/mm² : 1.2mm
Nhôm 200 N/mm² : 2.5mm
Nhịp cắt 4,300 l/p
Kích thước (L x W x H) 362x78x118mm
Trọng lượng 2.0kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Khóa lục giác, thước canh.

DJS161Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Súng bắn silicon dùng pin DCG180ZB

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đẩy tối đa 5,000N
Tốc độ không tải 0-28mm/s
Kích thước (L x W x H) 404x108x281mm
Trọng lượng 2.1kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Ống đỡ B (600mL), khớp nối, pitton, vòng cao su, vòi phun.

DCG180ZB: Không kèm pin, sạc.


*Vui lòng mua thêm ( không kèm theo máy):
Bộ ống đỡ A (300mL) - Mã số: 196351-8.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Mài Góc Dùng Pin DGA414

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 100 mm
Tốc độ không tải 3,000 - 8,500 v/p
Kích thước 368x117x147 mm
Trọng lượng 2.2 - 2.8 kg
Đặc trưng
DGA414RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA414Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá Mài, Tuýp Mở Ốc, Tay Cầm.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin DHS900

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất tối đa 1,800 W
Đường kính lưỡi 235 mm
Đường kính lỗ 15.88 / 25 / 25.4 / 30 mm Tại 90°: 85 mm
Khả năng cắt tối đa Tại 90°: 85 mm
Tại 45°: 61 mm
Tại 60°: 44 mm
Tốc độ không tải 4,500 v/p
Kích thước 413x196x316 mm
Trọng lượng 5.3 - 6.0 kg
Đặc trưng
DHS900ZU: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Lưỡi Cưa Efficut (E-01959), Khoá Lục Giác, Thanh Cữ, Thiêt Bị Kết Nối Không Dây.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng Pin DHP481

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng khoan Thép / Gỗ / Tường:
13 / 76 / 16 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 - 13 mm
Tốc độ đập Cao / thấp: 0 - 31,500 / 0 - 8,250 l/p
Tốc độ không tải Cao / thấp: 0 - 2,100 / 0 - 550 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 115 / 60 N.m
Kích thước 205x79x249 mm
Trọng lượng 2.7 - 3 kg
Đặc trưng
DHP481Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Tay cầm phụ nối dài, móc treo, phụ kiện giữ vít và 2 mũi vít 2 đầu (+)(-), thước canh.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy mài góc dùng pin DGA514RTE

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 125 mm
Tốc độ không tải 3,000 - 8,500 v/p
Kích thước 368x140x151 mm
Trọng lượng 2.4 - 3.0 kg
Đặc trưng
DGA508RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA508Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá mài, tuýp mở ốc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Mài Góc Dùng Pin DGA518

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 125 mm
Tốc độ không tải 3,000 - 8,500 v/p
Kích thước 368x140x151 mm
Trọng lượng 2.4 - 3.1 kg
Đặc trưng
DGA518RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA518Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá mài, tuýp mở ốc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Mài Góc Dùng Pin DGA508

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 125 mm
Tốc độ không tải 8,500 v/p
Kích thước 362x140x151 mm
Trọng lượng 2.35 - 3.83 kg
Đặc trưng
DGA508RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA508Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá Mài, Tuýp Mở Ốc, Tay Cầm.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Mài Góc Dùng Pin DGA506

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 125 mm
Tốc độ không tải 8,500 v/p
Kích thước 362x140x151 mm
Trọng lượng 2.35 - 3.83 kg
Đặc trưng
DGA506RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA506Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá Mài, Tuýp Mở Ốc, Tay Cầm.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Bắn Đinh Dùng Pin DFN350

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Dài : 15 - 35 mm
Cỡ đinh : 18 Ga
Khả năng chứa 110 cái
Kích thước 257x79x228 mm
Trọng lượng 2.1 - 2.4 kg
Đặc trưng
DFN350Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Móc Treo, Kính Bảo Hộ.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Mài Góc Dùng Pin DGA418

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 100 mm
Tốc độ không tải 3,000 - 8,500 v/p
Kích thước 368x117x146 mm
Trọng lượng 2.2 - 2.9 kg
Đặc trưng
DGA418RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA418Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đá Mài, Tuýp Mở Ốc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Bộ sản phẩm máy khoan, máy màiDLX2161X

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Bộ sản phẩm bao gồm:
Máy khoan đa dụng DHR242Z
Máy mài góc DGA404Z
Đá mài (A-80852)
Sạc nhanh DC18RC
2 Pin 18V-3.0Ah BL1830
Hộp nhôm Makita

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Điện Và Pin DVC150L

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút AC / DC:
320 / 25 - 70 W
Khả năng chứa Bụi / Nước: 15 / 12L
Thời gian sử dụng liên tục 65 phút (với 2 pin BL1850B)
Lưu lượng khí tối đa AC / DC: 3.6 / 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa AC / DC: 24 / 9.0 kPa
Độ ồn động cơ 75 dB
Kích thước 366x334x421 mm
Trọng lượng 8.9 - 9.6 kg
Đặc trưng
DVC150LZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Ống Mềm, Ống Thẳng, Ống Cong, Khớp Nối, Túi Chứa Bụi

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát FJ502D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng

Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp:
2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Đặc trưng
FJ502DZ(S/M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DVC750L

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa Bụi/ Nước : 7.5 / 4.5 L
Thời gian sử dụng liên tục với BL1860B Cao / Thấp : 35 / 70 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.6 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 6.7 kPa
Công suất Cao/ Thấp : 50 / 25 W
Kích thước 418x251x278 mm
Trọng lượng 4.3 - 4.6 kg
Đặc trưng
DVC750LZX1: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Ống Mềm.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Đeo Vai Dùng Pin DVC665Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Cao/ Vừa
85/45W với ống 28-1.5
Khả năng chứa Túi giấy/ túi vải: 6.0 / 5.5L
Thời gian sử dụng liên tục Cao nhất/ Cao/ Vừa :
40 / 75 / 140 phút (với pin BL1860B)
Lưu lượng khí tối đa Ống 28-1.5: 1.8 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 11 kPa
Độ ồn động cơ 70 dB hoặc thấp hơn
Kích thước 297x174x523 mm
Trọng lượng 6.1 - 6.7 kg
Đặc trưng
DVC665Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Ống Mềm 28 - 1.5m, Ống Nối 22 & 24, Đầu Giữ Ống Mềm,
Túi Bụi Giấy (1 Cái).

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Đeo Vai Dùng Pin DVC660Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Cao nhất/ Cao/ Vừa:
95/50/25W Với ống 32-1.0
Khả năng chứa Túi giấy / túi vải: 6.0 / 5.5L
Thời gian sử dụng liên tục Cao nhất/ Cao/ Vừa :
40 / 75 / 140 phút (với pin BL1860B)
Lưu lượng khí tối đa Ống 32-1.0 /ống 28-1.0:
2.2 m³/phút/ 2.0 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 11 kPa
Độ ồn động cơ 70 dB hoặc thấp hơn
Kích thước 297x174x523 mm
Trọng lượng 6.1 - 6.7 kg
Đặc trưng
DVC660Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Ống Mềm 32-1.0m, Đầu Hút T (Phẳng), Đầu Hút Khe Mềm, Ống
Thẳng Bằng Nhôm Có Khoá 28, Ống Cong Có Khoá, Đầu Giữ Ống Mềm, Túi Bụi Giấy(1 Cái)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DVC152LZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút 90 W
Khả năng chứa Bụi / Nước: 15 / 12L
Thời gian sử dụng liên tục 40 phút (với 2 pin BL1850B)
Lưu lượng khí tối đa 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 9.8 kPa
Độ ồn động cơ 70 dB hoặc ít hơn
Kích thước 366x334x421 mm
Trọng lượng 7.3 - 7.9 kg
Đặc trưng
DVC152LZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Ống Mềm, Ống Thẳng, Ống Cong, Khớp Nối, Túi Chứa Bụi.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DVC154LZX

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút 90 W
Khả năng chứa Bụi / Nước: 15 / N/A L
Thời gian sử dụng liên tục 40 phút (với 2 pin BL1850B)
Lưu lượng khí tối đa 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 9.8 kPa
Độ ồn động cơ 70 dB hoặc ít hơn
Kích thước 366x334x421 mm
Trọng lượng 8.0 - 8.6 kg
Đặc trưng
DVC154LZX: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Ống Mềm, Khớp Nối, Túi Chứa Bụi.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
49 - 72 / 241  Trang: 2345