CÔNG TY TNHH AN KHANG
Nhân viên 1:
0đ
Thông tin sản phẩm
Chi tiết kỹ thuật Bộ sản phẩm bao gồm: Máy khoan đa dụng DHR242Z Máy mài góc DGA404Z Đá mài (A-80852) Sạc nhanh DC18RC 2 Pin 18V-3.0Ah BL1830 Hộp nhôm Makita
Liên hệ
Mô tả:
Chi tiết kỹ thuậtCông suất 320WNhịp rung 6,000-20,000 l/pKích thước (L x W x H) 283x68x87mmTrọng lượng 1.6kgDây dẫn điện 2.5m
Chi tiết kỹ thuật Khả năng chứa bụi 500 mL Thời gian sử dụng liên tục (phút) Turbo / Cao / Thấp: 10 / 15 / 30 Lưu lượng hút tối đa 3.3 kPa Kích thước (L x W x H) 983x113x136mm Trọng lượng 1.1 kg Đặc trưng CL104DWR: Màu đỏ. CL104DWY: Màu trắng. CL104DWYX: Màu xanh. Phụ kiện đi kèm Sạc DC1001, đầu hút T, đầu hút khe, cài đầu hút khe, ống dài, túi bụi vải, túi bụi giấy.
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M8 - M12 Ốc đàn hồi cao: M6 - M10 Tua vít 4 cạnh: 9.5 mm Tốc độ không tải 0 - 2,300 v/p Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p Lực siết tối đa 110 N·m Kích thước 163x54x178 mm Trọng lượng 0.95 kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm Máy không kèm đầu tuýp. TW100DWE: Sạc, 2 pin 1.3Ah TW100DZ: Không kèm pin, sạc
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Ốc máy: M4 - M8 Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12 Ốc đàn hồi cao: M5 - M10 Ren thô ( ren dài): 22 - 90mm Tốc độ không tải 0 - 2,400 v/p Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p Lực siết tối đa 90 N·m Kích thước (L x W x H) 134x54x200mm Trọng lượng 0.87kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm TD091DZ: Không kèm pin, sạc.
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Ốc máy: M4 - M8mm Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12 Ốc đàn hồi cao: M5 - M10 Ren thô ( ren dài): 22 - 90mm Tốc độ không tải 0-2,400 v/p Tốc độ đập 0-3,000 l/p Lực siết tối đa 90 N·m Kích thước (L x W x H) 155x54x178mm Trọng lượng 0.92kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm Túi đựng máy, mũi vít. TD090DWE: Bộ sạc, 2 pin 1.3Ah TD090DZ: Không kèm pin, sạc
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Gỗ: 65 mm Thép: 6 mm Độ xọc 18 mm Nhịp cắt 0-2,900 l/p Kích thước (L x W x H) 248x76x196mm Trọng lượng 2.0kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm Lưỡi cưa lọng B-10, khóa lục giác, thước canh. JV183DZ: Không kèm pin, sạc
Chi tiết kỹ thuật Công suất 210W Độ xọc 13 mm Nhịp cắt 0 - 3,300 l/p Khả năng Ống / Gỗ: 50 / 50 mm Kích thước (L x W x H) 376x66x186mm Trọng lượng 1.3 kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm Lưỡi cưa kiếm, khóa lục giác. JR105DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah JR105DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah JR105DZ: Không kèm pin, sạc
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Ống : 50 mm Gỗ: 50 mm Độ xọc 13 mm Nhịp cắt 0-3,300 l/p Kích thước (L x W x H) 355x63x146mm Trọng lượng 1.1kg Đặc trưng Phụ kiện đi kèm Lưỡi cưa kiếm, khóa lục giác. JR102DZ: Không kèm pin, sạc
Chi tiết kỹ thuật Khả năng Gỗ: 65 mm Thép: 6 mm Độ xọc 18 mm Nhịp cắt 0-2,900 l/p Kích thước (L x W x H) 245x76x196mm Trọng lượng 1.9kg Đặc trưng Có 3 chế độ cắt quỹ đạo và 1 chế độ cắt thẳng. Phụ kiện đi kèm Lưỡi cưa lọng B-10, khóa lục giác, thước canh. JV143DZ: Không kèm pin, sạc.