Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Máy đa năng dùng pin TM3010CX14

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuậtCông suất 320WNhịp rung 6,000-20,000 l/pKích thước (L x W x H) 283x68x87mmTrọng lượng 1.6kgDây dẫn điện 2.5m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL104D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa bụi 500 mL
Thời gian sử dụng liên tục (phút) Turbo / Cao / Thấp: 10 / 15 / 30
Lưu lượng hút tối đa 3.3 kPa
Kích thước (L x W x H) 983x113x136mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
CL104DWR: Màu đỏ.
CL104DWY: Màu trắng.
CL104DWYX: Màu xanh.

Phụ kiện đi kèm
Sạc DC1001, đầu hút T, đầu hút khe, cài đầu hút khe, ống dài, túi bụi vải, túi bụi giấy.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pinTW100D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M8 - M12
Ốc đàn hồi cao: M6 - M10
Tua vít 4 cạnh: 9.5 mm
Tốc độ không tải 0 - 2,300 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 110 N·m
Kích thước 163x54x178 mm
Trọng lượng 0.95 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

TW100DWE: Sạc, 2 pin 1.3Ah
TW100DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin TD110D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8mm
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12
Ốc đàn hồi cao: M5 - M10
Ren thô (ren dài): 22 - 90mm
Tốc độ không tải 0 - 2,600 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,500 l/p
Lực siết tối đa 110 N·m
Công suất 120W
Kích thước (L x W x H) 153x66x204mm
Trọng lượng 1.0 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip.

TD110DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
TD110DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
TD110DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin TD091DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12
Ốc đàn hồi cao: M5 - M10
Ren thô ( ren dài): 22 - 90mm
Tốc độ không tải 0 - 2,400 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 90 N·m
Kích thước (L x W x H) 134x54x200mm
Trọng lượng 0.87kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
TD091DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin TD090D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8mm
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M12
Ốc đàn hồi cao: M5 - M10
Ren thô ( ren dài): 22 - 90mm
Tốc độ không tải 0-2,400 v/p
Tốc độ đập 0-3,000 l/p
Lực siết tối đa 90 N·m
Kích thước (L x W x H) 155x54x178mm
Trọng lượng 0.92kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Túi đựng máy, mũi vít.

TD090DWE: Bộ sạc, 2 pin 1.3Ah
TD090DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa lọng dùng pin JV183DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Gỗ: 65 mm
Thép: 6 mm
Độ xọc 18 mm
Nhịp cắt 0-2,900 l/p
Kích thước (L x W x H) 248x76x196mm
Trọng lượng 2.0kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa lọng B-10, khóa lục giác, thước canh.

JV183DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa kiếm dùng pin JR105D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 210W
Độ xọc 13 mm
Nhịp cắt 0 - 3,300 l/p
Khả năng Ống / Gỗ: 50 / 50 mm
Kích thước (L x W x H) 376x66x186mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa kiếm, khóa lục giác.

JR105DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
JR105DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
JR105DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa kiếm dùng pin JR102DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ống : 50 mm
Gỗ: 50 mm
Độ xọc 13 mm
Nhịp cắt 0-3,300 l/p
Kích thước (L x W x H) 355x63x146mm
Trọng lượng 1.1kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa kiếm, khóa lục giác.

JR102DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa lọng dùng pin JV143DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Gỗ: 65 mm
Thép: 6 mm
Độ xọc 18 mm
Nhịp cắt 0-2,900 l/p
Kích thước (L x W x H) 245x76x196mm
Trọng lượng 1.9kg
Đặc trưng
Có 3 chế độ cắt quỹ đạo và 1 chế độ cắt thẳng.

Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa lọng B-10, khóa lục giác, thước canh.

JV143DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đĩa dùng pin HS301D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 85 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 25.5 mm
45°: 16.5 mm
Công suất 160W
Tốc độ không tải 1,500 v/p
Kích thước (L x W x H) 313x170x155mm
Trọng lượng 1.6 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa hợp kim, khóa lục giác.

HS301DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
HS301DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
HS301DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn kèm radio dùng pin BMR050

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Lên tới: 30 giờ
Công suất thực tế 2.0W-3.0Ah / 1.5W - 1.3Ah
Kích thước 263x75x179mm
Trọng lượng 0.92 - 1.3kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin & sạc bán riêng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin DCL182

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa bụi Túi vải: 500 mL
Túi giấy: 330 mL
Thời gian sử dụng liên tục với BL1850B (Cao): 33 phút
với BL1850B (Thấp): 66 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa
Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W
Kích thước 1,004x115x151 mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
DCL182FRFW: Màu trắng. Kèm pin, sạc nhanh.

DCL182SY: Màu xanh. Kèm pin, sạc.
DCL182Z: Màu xanh. Không kèm pin, sạc.

DCL182SYB: Màu đen. Kèm pin, sạc.
DCL182ZB: Màu đen. Không kèm pin, sạc.

DCL182SYW: Màu trắng. Kèm pin sạc.
DCL182ZW: Màu trắng. Không kèm pin, sạc.

Phụ kiện đi kèm
DCL182SY/ DCL182SYB/ DCL182SYW/ DCL182Z/ DCL182ZB/ DCL180ZW: Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi vải, túi bụi giấy (5 cái).

DCL182FRFW: Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi vải cao cấp, túi bụi giấy (10 cái).

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DCL280F

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút 45 W
Capacity 750 mL
Lưu lượng khí tối đa 1.4 m³/phút
Thời gian sử dụng liên tục với pin BL1830B: 20 phút
Lưu lượng hút tối đa 6.4 kPa
Kích thước 1,016x113x155 mm
Trọng lượng 1.2-1.6 kg
Đặc trưng
DCL280FRF : Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu xanh
DCL280FRFW: Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu trắng
DCL280FZ: Không kèm pin, sạc, màu xanh
DCL280FZW: Không kèm pin, sạc, màu trắng
DCL280FZB: Không kèm pin, sạc, màu đen

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Túi Bụi, Bộ Lọc Trước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt dùng pin và điện CF100DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng liên tục (với pin BL1041B)
Thấp / Vừa / Cao: 630 / 380 / 275 phút
(với pin BL1021B)
Thấp / Vừa / Cao: 315 / 190 / 135 phút
(với pin BL1016)
Thấp / Vừa / Cao: 240 / 145 / 105 phút
Kích thước 148x260x252 mm
Trọng lượng 1.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ chuyển đổi AC.

CF100DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL111DWR/CL111DWI

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa bụi 560 mL
Thời gian sử dụng liên tục 12 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.4 m³/phút
Độ ồn động cơ 3.4 kPa
Công suất hút 21 W
Kích thước 906x102x109 mm
Trọng lượng 0.94 kg
Đặc trưng
Pin li-ion 10.8V / 1.5Ah được cố định sẵn trong máy.

Phụ kiện đi kèm
Sạc DC1001, đầu hút T, đầu hút khe, ống dài.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy tỉa hàng rào dùng pin UM600D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chiều dài lưỡi cắt 160 mm
Độ sâu cắt 15, 20, 25 mm
Nhịp cắt 2,500 l/p
Kích thước 329x177x131 mm
Trọng lượng 1.3 kg

Mã số lưỡi cắt: 195267-4
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tấm chắn bảo vệ, bộ bảo vệ lưỡi. (Máy kèm lưỡi cắt).

UM600DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah.
UM600DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn LED dùng pin ML104

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian Lên tới: 19h
Nguồn sáng chính Quang thông: 710 lm
Độ chiếu sáng: 340 lx
Nguồn sáng phụ Quang thôngg: 130 lm
Độ chiếu sáng: 1,900 lx
Kích thước 414x66x132 mm
Trọng lượng 0.61 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin & sạc bán riêng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh dùng pin PT354D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Dài: 15, 18, 25, 30, 35 mm
Đường kính: 0.6 mm
Cỡ đinh: 23 Ga
Khả năng chứa 120 cái
Kích thước 231x66x226 mm
Trọng lượng 1.8 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Kính bảo hộ.

PT354DSAJ: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah.
PT354DSYJ: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah.
PT354DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan động lực dùng pin HR166D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đập 1.1 J
Khả năng Bê tông: 16 mm
Thép: 10 mm
Gỗ: 13 mm
Tốc độ đập 0 - 4,800 l/p
Tốc độ không tải 0 - 680 v/p
Kích thước 250x74x187 mm
Trọng lượng 1.8 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tay cầm, thước canh độ sâu.

HR166DSMJ: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah. Máy kèm thùng Makpac
HR166DSAE1: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah, Bộ phụ kiện.
HR166DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt đa năng dùng pin CP100D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng cắt 6 mm
Tốc độ không tải 300 v/p
Kích thước với BL1016/BL1021B: 272x66x120 mm
Trọng lượng 0.72 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
CP100DSY: Sạc nhanh, pin 1.5Ah.
CP100DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt thạch cao dùng pin SD100D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tốc độ cắt 0 - 6,000 l/p
Chiều dài cắt 6 mm
Khả năng Tường: 30 mm
Gỗ: 15 mm
Kích thước 239x79x266 mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cắt.

SD100DSYJ: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah.
SD100DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy chà nhám quỹ đạo DBO180Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đế nhám 123 mm
Đường kính giấy nhám 125 mm
Vòng quay 7,000/ 9,500/ 11,000 v/p
Kích thước 175x123x153 mm
Trọng lượng 1.4 - 1.7 kg
Đặc trưng
Điều khiển 3 tốc độ và có sẵn hệ thống hút bụi.

Phụ kiện đi kèm
DBO180Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin TD022DSE

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M3 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M3 - M8
Ốc đàn hồi cao: M3 - M6
Ren thô: 22 - 45mm
Tốc độ không tải 0 - 2,450 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 25 N·m
Kích thước (L x W x H) Kiểu thẳng: 282x42x52mm
Kiểu pittong: 227x42x142mm
Trọng lượng 0.56 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi khoan.

TD022DSE: Sạc, 2 pin 1.5Ah

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
1 - 24 / 241  Trang: 1234