Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Máy siết bu lông dùng pin DTW284Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng siết Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
Ốc đàn hồi cao: M10 - M16
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,800 / 0 - 2,100 / 0 - 1,600 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 3,500 / 0 - 2,600 / 0 - 1,800 l/p
Lực siết tối đa 275 N·m
Kích thước 147x79x249 mm
Trọng lượng 1.4 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đai lưng. (Máy không kèm đầu tuýp).

DTW284Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít góc dùng pin TL064D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M4 - M12
Ốc đàn hồi cao: M4 - M8
Ren thô ( ren dài): 22 - 75 mm
Hex Shank 6.35 mm
Tốc độ không tải 0 - 2,000 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 60 N·m
Kích thước 361x66x86 mm
Trọng lượng 1.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi vít.

TL064DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah.
TL064DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông góc dùng pin TL065D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M4 - M12
Ốc đàn hồi cao: M4 - M8
Cốt: 9.5 mm
Tốc độ không tải 0 - 2,000 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Lực siết tối đa 60 N·m
Kích thước 361x66x86 mm
Trọng lượng 1.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo.

TL065DSYJ: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah.
TL064DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Xe vận chuyển hàng hóa DCU180Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng tối đa với BL1860B: 120 phút
Khả năng chịu tải tối đa 130 kg
Tốc độ di chuyển Đi tiến, Cao / Thấp: 0 - 3.5 / 0 - 1.5 km/h
Đi lùi: 0 - 1 km/h
Khả năng leo dốc 12°
Kích thước Khi gần giá đỡ: 1,560x1,060x900 mm
Khi gần thùng đựng: 1,310x790x900 mm
Trọng lượng 32.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DUC180Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi li tâm dùng pin DCL501Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa bụi 250 mL
Thời gian sử dụng liên tục với BL1860B (Cao): 35 phút
với BL1860B (Thấp): 77 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.3 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 6.6 kPa
Công suất hút Cao / Thấp: 75 / 25 W
Kích thước 352x189x252 mm
Trọng lượng 3.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, ống mềm, ống nối, đầu hút khe, dây đeo.

DCL501Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt cỏ dùng pin DUR187U

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Cắt với Lưỡi cước: 300 mm
Lưỡi nhựa: 255 mm
Tốc độ không tải Cao / TB / Thấp / Chế độ ADT:
6,000 / 5,000 / 4,000 / 4,000 - 6,000 l/p
Kích cỡ trục M8 x 1.25 LH
Kích thước 1,791x600x472 mm
Trọng lượng 3.6 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bát cước, bộ dụng cụ, dây đeo, dây thép bảo vệ.

DUR187URF: Sạc nhanh, pin 3.0Ah.
DUR187UZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút chân không dùng pin DVP180

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tốc độ hút 50 L/phút
Áp suất chân không 20 Pa
Tốc độ mô tơ 3,840 phútˉ¹­
Bình chứa dầu 115 mL
Đầu vào 5/16"
Kích thước (L x W x H) 265x93x175mm
Trọng lượng 3.5kg (bao gồm cả pin và nhiên liệu).
Đặc trưng
Máy hút chân không dùng cho lắp đặt điều hòa nhiệt độ.

DVP180 chỉ sử dụng loại dầu chuyên dụng đi kèm.

Phụ kiện đi kèm
Dây đeo, đầu nối, bình dầu.

DVP180RT: Sạc nhanh, pin 5.0Ah
DVP180Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi đeo vai dùng pin DVC260

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa Túi lọc/ Túi giấy: 2.0 / 2.0 L
Túi vải: 1.5 L
Thời gian sử dụng liên tục với 2 pin BL1850 (Cao): 60 phút
với 2 pin BL1850 (Thấp): 90 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.5 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 7.1 kPa (710 mmH₂O)
Công suất Cao / Thấp: 45 / 25 W
Kích thước 230x152x373 mm
Trọng lượng 3.8 kg
Đặc trưng
DVC260ZX: Có thể tự động kết nối với các dụng cụ cầm tay.

Phụ kiện đi kèm
DVC260Z: Ống thẳng, ống mềm, ống hút khe, đầu hút T, khớp nối.
Máy không kèm pin, sạc.

DVC260ZX:Ống mềm, đầu nối.
Máy không kèm pin, sạc.

DVC260ZX5:Ống mềm, ống thẳng, ống hút khe, đầu hút T, khớp nối, bộ túi bụi giấy ( 10 cái).
Máy không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pin DTW285

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M10 - M20
Ốc đàn hồi cao: M10 - M16
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,800 / 0-2,100 / 0-1,600 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0-3,500 / 0-2,600 / 0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 280 N·m
Kích thước (L x W x H) 147x79x249mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

DTW285RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DTW285Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt thép dùng pin DSC250

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 110 mm
Khả năng cắt Đường kính: 10 - 25 mm
Tốc độ không tải 2,200
Kích thước 471x137x139 mm
Trọng lượng 3.9 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cắt, tay cầm, khóa lục giác, túi chứa bụi.

DSC250RT: Sạc nhanh, pin 5.0Ah.
DSC250ZK: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo khoác làm mát FJ400DZ/FJ401DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B)
Thấp / Vừa / Cao: 34 / 25 / 14h
Chế độ khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
1.4 / 1.2 / 1.0 / 0.8 m³/phút
Kích cỡ FJ400DZ: L / LL / 3L
FJ401DZ: M / L / LL /3L
Số túi 8
Trọng lượng FJ400DZ: 790g
FJ401DZ: 810g

Trọng lượng: Áo size L + quạt.
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin & sạc bán riêng.

FJ400DZ (L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.
FJ401DZ (M/L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo khoác làm mát FJ300DZ/FJ301DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B)
Thấp / Vừa / Cao: 34 / 25 / 14h
Chế độ khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
1.4 / 1.2 / 1.0 / 0.8 m³/phút
Số túi 6 túi
Kích cỡ M / L / LL / 3L
Trọng lượng FJ300DZ: 820g
FJ301DZ: 850g

Trọng lượng: Áo size L + quạt.
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin & sạc bán riêng.

FJ300DZ (M/L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.
FJ301DZ (M/L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo khoác làm mát FJ202DZ/FJ203DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B)
Thấp / Vừa / Cao: 34 / 25 / 14h
Chế độ khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ Cao / Vừa / Thấp
1.4 / 1.2 / 1.0 / 0.8 m³/phút
Số túi 6 túi
Kích cỡ M / L / LL / 3L
Trọng lượng FJ202DZ: 710g
FJ203DZ: 730g

Trọng lượng: Áo size L + quạt.
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin & sạc bán riêng.

FJ202DZ ( M/L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.
FJ203DZ (M/L/LL/3L): Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DDF482

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ: 13 / 38 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,900 / 0 - 600 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 62 / 36 N·m
Kích thước (L x W x H) 185x79x249mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít 2-45 (+) (-), móc treo.

DDF482RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DDF482RAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
DDF482Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DDF483

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ: 13 / 36 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,700 / 0 - 500 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 40 / 23 N·m
Kích thước (L x W x H) 162x79x247mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-)

DDF483RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DDF483RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DDF483Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DDF343

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép: 10 mm
Gỗ: 25 mm
Tốc độ không tải Cao: 0-1,300 v/p
Thấp: 0-400 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 36 / 20 N·m
Kích thước (L x W x H) 192x79x243mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-).

DDF343RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DDF343SYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
DDF343Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt kim loại dùng pin DCS551

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 150 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 57.5 mm
Tốc độ không tải 3,900 v/p
Kích thước (L x W x H) 332x158x231mm
Trọng lượng 2.7 kg
Đặc trưng
DCS551RMJ: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DCS551Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa, khóa lục giác, kính bảo hộ.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt kim loại dùng pin DCS550RME/DCS550Z/BCS550Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 136 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 51 mm
Tốc độ không tải 3,600 v/p
Kích thước (L x W x H) 348x180x201mm
Trọng lượng 2.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa, khóa lục giác, kính bảo hộ.

DCS550RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, hộp đựng đồ.
DCS550Z: Không kèm pin, sạc
BCS550Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan góc dùng pin DA331D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng khoan Thép: 10 mm
Gỗ: 12 mm
Tốc độ không tải 0-800 v/p
Kích thước (L x W x H) 310x52x88mm
Trọng lượng 1.1kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi 2-50 (+) (-).

DA331DWE: Bộ sạc, 2 pin 1.3Ah
DA331DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt dùng pin và điện DCF300Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng (phút)
Cao: 55-3.0Ah, 25-1.3Ah (18V) /

50-3.0Ah, 22-1.3Ah (14.4V)


TB : 90-3.0Ah, 40-1.3Ah (18V) /

80-3.0Ah, 35-1.3Ah (14.4V)


Thấp: 180-3.0Ah, 80-1.3Ah (18V) /

160-3.0Ah, 70-1.3Ah (14.4V)

Kích thước (L x W x H) 315x480x600mm
Trọng lượng 4.4kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ chuyển đổi AC.

DCF300Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL100DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa 600 mL
Thời gian sử dụng liên tục 12 phút
Lưu lượng khí tối đa 1.2 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 1.8 kPa
Kích thước (L x W x H) 966x103x150mm
Trọng lượng 0.88 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ ống hút bụi, đầu hút khe, ống, (khuôn của nhà máy).

CL100DZ: không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đa năng dùng pin DUX60Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tốc độ không tải Cao: 0 - 9,700 v/p
Vừa: 0 - 8,200 v/p
Thấp: 0 - 5,700 v/p
Kích thước 1,011x320x216 mm
Trọng lượng 4.1 - 8.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Dây đeo vai, bộ tay cầm, khóa lục giác, túi đựng phụ kiện.

DUX60Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pin DTW180

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M8 - M16
Ốc đàn hồi cao: M6 - M12
Cốt: 9.5 mm
Tốc độ không tải Cứng / Mềm: 0 - 2,400 / 0 - 1,300 v/p
Tốc độ đập Cứng / Mềm: 0 - 3,600 / 0 - 2,000 l/p
Lực siết tối đa 180 N·m
Kích thước với BL1815N / BL1820B: 144x79x218 mm
với BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 144x79x235 mm
Trọng lượng 1.2 - 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo. (Máy không kèm đầu tuýp).

DTW180RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah.
DTW180Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đĩa cắt sâu dùng pin DSP600Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 165 mm
Khả năng cắt nghiêng -1° - 48°
Khả năng cắt tối đa 90°: 56 mm
45°: 40 mm
48°: 38 mm
Tốc độ không tải 2,500 - 6,300 v/p
Kích thước 346x241x272 mm
Trọng lượng 4.4 - 5.1 kg
Đặc trưng
Khả năng cắt nhanh hơn dòng máy dùng điện SP6000 tới 40%.

Phụ kiện đi kèm
DSP600Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
73 - 96 / 241  Trang: 3456