Máy khác

Máy thổi UB1103

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 600W
Lượng khí 0 - 4.1 m³/phút
Áp lực khí 0 - 5.7 kPa
Tốc độ không tải 0 - 16,000 v/p
Kích thước 479x185x178 mm
Trọng lượng 2.0 kg
Dây dẫn điện 2.5 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Vòi thổi, túi chứa bụi (2L).

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Chăn Làm Ấm Dùng Pin DCB200B

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chất liệu Lớp ngoài / lớp bông / lớp lót: 100% sợi nhân tạo
Thời gian sử dụng BL1860B: Thấp / trung bình / cao: 35 / 20 / 10 giờ
Vùng nhiệt Trung tâm phía trên: 1
Cài đặt nhiệt Cao / trung bình / thấp
Công suất phát nhiệt Cao: 9.5 W
Trung bình : 4.5 W
Thấp: 2.3 W
Kích thước 700x1,400 mm
Trọng lượng 0.58 kg






Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ giữ pin, túi đựng, dây nối 1.5m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Thổi Nóng HG5030K

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,600W
Nhiệt độ khí Công tắc 1: 350 / 300
Công tắc 2: 500 / 500

Kích thước 233x80x208 mm
Trọng lượng 0.56 kg
Dây dẫn điện 2.0 m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bắn đinh dùng hơi AF353

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Chiều dài: 15 - 35 mm (5/8" - 1-3/8")
Cỡ đinh: 23 Ga
Áp lực vận hành 0.45 - 0.69 MPa (65 - 100 PSI)
Kích thước (L x W x H) 208x66x191mm (8-3/16"x2-5/8"x7-1/2")
Trọng lượng 0.9 kg (2.0 lbs)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ416ZL

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ416Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Bơm Mỡ Dùng Pin DGP180

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tác động mỗi phút 430 l/p
Áp suất bơm tối đa 69 MPa
Chiều dài ống dẫn 120 cm
Công suất tối đa 480W
Kích thước 390x100x240 mm
Trọng lượng 4.2 - 6.0 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Chăn làm ấm dùng pin CB100DB

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chất liệu Lớp ngoài / lớp bông / lớp lót: 100% sợi nhân tạo
Thời gian sử dụng BL1041B: Thấp / trung bình / cao: 14 / 7.5 / 4 giờ
Vùng nhiệt Trung tâm phía trên: 1
Cài đặt nhiệt Cao / trung bình / thấp
Công suất phát nhiệt Cao: 9.5 W
Trung bình : 4.5 W
Thấp: 2.3 W
Kích thước 700x1,400 mm
Trọng lượng 0.58 kg



Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Bộ giữ pin, túi đựng, dây nối 1.5m

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt Dùng Pin Và Điện DCF203

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian Với pin BL1860B: Thấp/Vừa/Cao: 1,010/650/410
sử dụng Với pin BL1815N Thấp/Vừa/Cao: 250/155/100
liên tục Với pin BL1460B Thấp/Vừa/Cao: 685/420/260
Với pin BL1415N Thấp/Vừa/Cao: 195/120/75
Kích thước 140x333x447 mm
Trọng lượng 1.9 - 2.6 kg
Đặc trưng
DCF203Z : Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Bộ chuyển đổi AC

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt Dùng Pin Và Điện DCF102Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian w/ BL1860B Thấp / Vừa / Cao: 1,270 / 705 / 575
sử dụng liên tục w/ BL1815N Thấp / Vừa / Cao: 295 / 165 / 135
w/ BL1460B Thấp / Vừa / Cao: 860 / 465 / 365
w/ BL1415N Thấp / Vừa / Cao: 245 / 135 / 105
Lưu lượng khí Cao / Vừa / Thấp: 4.6 / 3.8 / 3.0 L/phút
Kích thước 185x272x284 mm
Trọng lượng 1.3 - 2.0 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ212Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ212Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Vest Làm Mát Dùng Pin DFV210Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 3 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.38 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFV210Z(M/L):Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ214Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.43 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ214Z(M/L): Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin DFJ213Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Với pin BL1860(B):Thấp/ vừa/ cao: 33/24.5/13.5 giờ
Chế độ khí Turbo / Cao / Vừa / Thấp
Lượng khí Turbo/ cao/ vừa/ thấp: 2.2 / 2.1 / 1.7 / 1.5 m³/phút
Số túi 5 túi
Kích cỡ M / L
Trọng lượng 0.54 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DFJ213Z(M/L):Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Quạt Dùng Pin Và Điện CF101DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng liên tục w/ BL1041B Thấp/Vừa/Cao: 630 / 380 / 275
w/ BL1021B Thấp/Vừa/Cao: 315 / 190 / 135
w/ BL1016 Thấp/Vừa/Cao: 240 / 145 / 105
Lưu lượng khí Cao/Vừa/Thấp: 4.6 / 3.8 / 3.0 L/phút
Kích thước 185x260x284 mm
Trọng lượng 1.3 - 1.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
CF101DZ : Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
25 - 38 / 38  Trang: 12