Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Máy vặn vít dùng pin DTD155

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8mm
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14
Ốc đàn hồi cao: M5 - M12
Ren thô (ren dài): 22 - 90mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 3,900 / 0 - 1,600 v/p
Tốc độ đập Cao / Thấp: 0 - 3,000 / 0 - 1,300 l/p
Lực siết tối đa 140 N·m
Kích thước (L x W x H) 135x79x232mm
Trọng lượng 1.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo. (Máy không kèm mũi vít)

DTD155RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DTD155Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đa năng dùng pin DTM51RFE10

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 390W
Nhịp rung 6,000 - 20,000 l/p
Kích thước (L x W x H) 340x80x122mm
Trọng lượng 2.0 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cắt, bộ 6 giấy chà nhám ( 2 cái/loại - cỡ hạt: 60-120-140), đế chà nhám.

DTM51RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít 4 chức năng dùng pin DTP141Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép: 10 mm
Gỗ: 21 mm
Bê tông: 8 mm
Tốc độ không tải Vặn vít (Cứng / TB / Mềm): 0-2,700 / 0-2,200 / 0-1,300 v/p
Khoan (Cao / Thấp): 0-2,700 / 0-700 v/p
Khoan búa (Cao / Thấp): 0-2,700 / 0-700 v/p
Vặn vít (Cao / Thấp): 0-1,100 / 0-300
Tốc độ đập Bắt vít (Cứng / TB / Mềm): 0-3,200 / 0-2,400 / 0-1,200 l/p
Khoan búa (Cao / Thấp): 0-32,400 / 0-8,400 l/p
Lực siết tối đa Vặn vít: 150N·m
Khoan (Cứng / Mềm): 22 / 13N·m
Kích thước (L x W x H) 171x79x250mm
Trọng lượng 1.6kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo.

DTP141Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Bộ sản phẩm máy hút bụi DLX2248PT1

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Máy hút bụi đeo vai DVC260Z
(Máy kèm ống mềm, ống thẳng, khớp nối, đầu hút T, đầu hút khe)
Máy hút bụi DCL181FZX
(Máy kèm ống thẳng, đầu hút T, đầu hút khe, chổi tròn)
Sạc nhanh 2 cổng DC18RD
Pin 18V-5.0Ah BL1850B
Phụ kiện khác Đầu hút T lau, dọn thảm.
10 túi bụi giấy (cho DVC260).
10 túi bụi giấy (cho DCL181FZX).
Túi xách Makita

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin CL121D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Mạnh nhất/Mạnh/Tiêu chuẩn:
28 / 19 / 5 W
Khả năng chứa Túi vải: 500 ml
Túi giấy: 330 ml
Thời gian sử dụng liên tục Mạnh nhất/Mạnh/Tiêu chuẩn:
10 / 12 / 25 phút (BL1016)
Lưu lượng khí tối đa 1.3 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 4.6 kPa
Kích thước 345x138x202 mm
Trọng lượng 1.7 - 1.8 kg
Đặc trưng
CL121DWY: 1 sạc thường, 1 pin 1.5Ah
CL121DZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Bộ Lọc Trước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DDF083Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép/ Gỗ: 13 / 36 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,700 / 0 - 500 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 40 / 23 N·m
Kích thước (L x W x H) 124x79x247mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-), ốc, móc treo.

DDF083Z: không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan , vặn vít dùng pin DF032D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng khoan Thép / Gỗ: 10 / 28 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,500 / 0 - 450 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 35 / 21 N·m
Lực siết khóa tối đa 32 N·m
Công suất đầu ra tối đa 250W
Kích thước 124x66x217mm
Trọng lượng 0.88 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip.

DF032DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah.
DF032DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Khoan , vặn vít dùng pin DF332D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng khoan Thép / Gỗ: 10 / 28 mm
Tốc độ không tải Cao/ Thấp: 0 - 1,500 / 0 - 450 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 35 / 21 N·m
Lực siết khóa tối đa 32 N·m
Công suất 250W
Kích thước (L x W x H) 154x66x217mm
Trọng lượng 1.0 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip.

DF332DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
DF332DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy mài góc dùng pin DGA408

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 100 mm
Tốc độ không tải 8500 v/p
Kích thước (L x W x H) 362x117x146mm
Trọng lượng 2.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đá mài, tuýp mở ốc, tay cầm bên.

DGA408RTJ1: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah, bộ đá mài (5 cái)
DGA408ZX1: Không kèm pin, sạc. Bộ đá mài (5 cái)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan búa, vặn vít dùng pin DHP483

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ / Tường: 13 / 36 / 13 mm
Tốc độ đập Cao / Thấp: 0 - 25,500 / 0 - 7,500 l/p
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,700 / 0 - 500 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 40 / 23 N·m
Kích thước (L x W x H) 176x79x247mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-)

DHP483RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DHP483RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DHP483Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL108FD

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Mạnh nhất/Mạnh/Tiêu chuẩn:
32 / 20 / 5 W
Khả năng chứa 600 mL
Thời gian sử dụng liên tục Mạnh nhất/Mạnh/Tiêu chuẩn:
10 / 12 / 25 phút (BL1016)
Lưu lượng khí tối đa 1.2 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 4.4 kPa
Kích thước 960x110x150 mm
Trọng lượng 1.0 - 1.2 kg
Đặc trưng
CL108FDSYW: Phiên bản màu trắng, kèm pin, sạc.
CL108FDZW: Phiên bản màu trắng, không kèm pin, sạc.
CL108FDSY: Phiên bản màu xanh, kèm pin, sạc.
CL108FDZ: Phiên bản màu xanh, không kèm pin, sạc.
Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, đầu hút khe, bộ lọc trước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đĩa dùng pin DHS661

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất tối đa 680 W
Đường kính lưỡi 165 mm
Đường kính lỗ 15.88 / 20 mm
Khả năng cắt tối đa Tại 90°: 57 mm
Tại 45°: 41 mm
Tại 50°: 37 mm
Tốc độ không tải 5,000 v/p
Kích thước 270x186x250 mm
Trọng lượng 2.9 - 3.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DHS661RFJ: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
Máy kèm thùng Makpac
DHS661Z:Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt sắt ren dùng pin DSC102Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất tối đa 280W
Khả năng cắt Thép non: W3/8, M10, M8, M6
Inox: W3/8, M8, M6
Chiều dài cắt tối thiểu 20mm
Lượng công việc Thép non M8: 2,300 thanh
(với pin BL1850B) Inox M8: 1,900 thanh
Thép non M10: 1,500 thanh
Kích thước 199x103x308 mm
Trọng lượng 2.9 - 3.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DSC102Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn LED dùng pin DML803 (BML803)

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng liên tục Lên tới: 36h
Kích thước 133x81x72 mm
Trọng lượng 0.58 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đèn không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan búa, vặn vít dùng pin DHP484

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ/ Tường: 13 / 38 / 13 mm
Tốc độ đập Cao / Thấp: 0 - 30,000 / 0 - 7,500 l/p
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 2,000 / 0 - 500 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 54 / 30 N·m
Kích thước (L x W x H) 182x79x261mm
Trọng lượng 1.6 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-)

DHP484RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DHP484RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DHP484Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy đa năng dùng pin TM30D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 170W
Nhịp rung 6,000 - 20,000 l/p
Kích thước (L x W x H) 277x65x98mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
TM30DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
TM30DSYEX4: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah, lưỡi cắt, bộ 6 giấy chà nhám (2 cái/loại - cỡ hạt: 60, 120, 240), đế chà nhám.
TM30DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt dùng pin CC301D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 85 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 25.5 mm
45°: 16.5 mm
Tốc độ không tải 1,600 v/p
Bình chứa Nước : 0.5 L
Kích thước (L x W x H) 313x170x125mm
Trọng lượng 1.8 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Khóa lục giác, bình chứa nước, đai lưng.

CC301DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
CC301DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL106FD

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa 600 mL
Thời gian sử dụng liên tục (phút) với pin BL1040B: 40
Lưu lượng khí tối đa 1.3 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 3.1 kPa
Kích thước (L x W x H) 958x100x150mm
Trọng lượng 1.0 kg
Đặc trưng
CL106FDSYW: Màu trắng. Kèm pin, sạc.
CL106FDZW: Màu trắng. Không kèm pin, sạc.
CL106FDSY: Màu xanh. Kèm pin, sạc.
CL106FDZ: Màu xanh. Không kèm pin, sạc.

Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin CL107FD

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa 500 mL
Thời gian sử dụng liên tục
(với pin BL1040B) (phút) Tối đa/ Cao/ Trung bình: 20/24/50
Lưu lượng khí tối đa 1.4 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 5.0 kPa
Kích thước (L x W x H) 960x112x150mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
CL107FDSYW: Màu trắng. Kèm pin, sạc.
CL107FDZW: Màu trắng. Không kèm pin, sạc.
CL107FDSY: Màu xanh. Kèm pin, sạc.
CL107FDZ: Màu xanh. Không kèm pin, sạc.

Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi vải, túi lọc bằng giấy ( 5 cái)

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DDF484

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ: 13 / 38 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 2,000 / 0 - 500 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 54/30 N·m
Lực vặn tối đa 60 N·m
Kích thước (L x W x H) 172x79x261mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Mũi vít (+) (-), ốc, móc treo.

Phụ kiện đi kèm

DDF484RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DDF484RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DDF484Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan búa, vặn vít dùng pin HP332D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép/ Gỗ / Tường:
10 / 28 / 8 mm
Tốc độ đập Cao/ Thấp: 0 - 22,500 / 0 - 6,750 l/p
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,500 / 0 - 450 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 35 / 21 N·m
Lực siết khóa tối đa 32 N·m
Kích thước 168x66x217 mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip

HP332DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
HP332DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa lọng JV101D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng cắt tối đa Gỗ: 65mm
(Tại góc 90 độ) Nhôm: 4mm
Thép mềm: 2mm
Độ xọc 18mm
Nhịp cắt 0-2,900 l/p
KÍch thước 232x76x196mm
Trọng lượng 1.7 kg

Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Khóa lục giác, lưỡi cưa.

JV101DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
JV101DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
JV101DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn LED dùng pin ML103

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Lên đến: 28 giờ
Kích thước (L x W x H) không bao gồm pin: 77x54x28mm
bao gồm pin BL1015/BL1020B: 87x64x54mm
bao gồm pin BL1040B: 87x64x73mm
Trọng lượng 270 g
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin và sạc bán riêng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Loa công trường dùng pin MR052

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Tần số FM / AM: 87.5 - 108 MHz / 522 - 1,710 kHz
Thời gian sử dụng liên tục với pin BL1040B: 30 giờ
với pin BL1020B: 15 giờ
với pin BL1015: 11giờ
Kích thước (L x W x H) 169x73x74mm
Trọng lượng 0.56 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin và sạc bán riêng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
193 - 216 / 241  Trang: 891011