Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Máy cưa kiếm dùng pin DJR186

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Độc xọc 32 mm
Nhịp cắt 0 - 2,800 l/p
Khả năng Thép : 130 mm
Gỗ: 255 mm
Kích thước (L x W x H) 486x81x223mm
Trọng lượng 3.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa kiếm.

DJR186RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DJR186Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa kiếm dùng pin DJR187

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Độc xọc 32 mm
Nhịp cắt Cao / Thấp: 0 - 3,000 / 0 - 2,300 l/p
Khả năng Thép : 130 mm
Gỗ: 255 mm
Kích thước (L x W x H) 439x83x231mm
Trọng lượng 3.4 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa kiếm.

DJR187RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DJR187Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đĩa dùng pin DHS680

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 165 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 57 mm
45°: 41 mm
50°: 37 mm
Tốc độ không tải 5,000 v/p
Kích thước (L x W x H) 350x170x238mm
Trọng lượng 3.1kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa hợp kim, khóa lục giác, thanh cữ.

DHS680RMJ: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DHS680Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đĩa dùng pin DHS710

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi cắt 190 / 185 mm
Khả năng cắt tối đa 90°: 68.5 / 66 mm
45°: 49 / 47.5 mm
50°: 44 / 42.5 mm
Tốc độ không tải 4,800 v/p
Kích thước (L x W x H) 356x217x298mm
Trọng lượng 4.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa hợp kim, khóa lục giác, thanh cữ.

DHS710RM2J: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DHS710Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pin DTW1001

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12 - M30
Ốc đàn hồi cao: M10 - M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 1,800 / 0 - 1,000 / 0 - 900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,200 / 0 - 2,000 / 0 - 1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,050 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.4kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

DTW1001RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DTW1001Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy thổi dùng pin DUB182Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lượng khí 2.6 m³/phút
Tốc độ khí 80 m/s
Áp suất khí 5.4 kPa
Tốc độ không tải 0-18,000 v/p
Độ ồn động cơ 95 dB(A)
Độ rung 2.5 m/s²
Kích thước (L x W x H) 525x155x212mm
Trọng lượng 1.7kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Ống thổi.

DUB182Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pin DTW250

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M10 - M16
Ốc đàn hồi cao: M10 - M14
Tốc độ không tải 0 - 2,200 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,200 l/p
Lực siết tối đa 230 N·m
Kích thước (L x W x H) 165x79x234mm
Trọng lượng 1.6kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

DTW250RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DTW250Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết bu lông dùng pin DTW1002

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M12-M30
Ốc đàn hồi cao: M10-M24
Tốc độ không tải Cứng / Vừa / Mềm: 0-1,800 / 0-1,000 / 0-900 v/p
Tốc độ đập Cứng / Vừa / Mềm: 0-2,200 / 0-2,000 / 0-1,800 l/p
Lực siết tối đa 1,000 N·m
Kích thước (L x W x H) 229x91x289mm
Trọng lượng 3.3kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

DTW1002RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DTW1002Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan đa năng dùng pin DHR241

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đập 1.9 J
Khả năng Bê tông: 20 mm
Thép: 13 mm
Gỗ: 26 mm
Tốc độ đập 0-4,000 l/p
Tốc độ không tải 0-1,100 v/p
Kích thước (L x W x H) 417x84x219mm
Trọng lượng 3.2kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tay cầm, thước canh. (Máy không kèm mũi khoan).

DHR241RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DHR241Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan đa năng dùng pin DHR263

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đập 2.5 J
Khả năng Bê tông / Thép / Gỗ: 26 / 13 / 32 mm
Tốc độ đập 0 - 5,000 l/p
Tốc độ không tải 0 - 1,250 v/p
Kích thước (L x W x H) 350x116x232mm
Trọng lượng 4.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tay cầm phụ, thước canh, lọ mỡ. ( Máy không kèm mũi)

DHR263RM2: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DHR263Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan đa năng dùng pin DHR202

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Bê tông: 20 mm
Thép: 13 mm
Gỗ: 26 mm
Tốc độ đập 0-4,000 l/p
Tốc độ không tải 0-1,100 v/p
Kích thước (L x W x H) 358x84x259mm
Trọng lượng 3.2kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tay cầm phụ, thước canh. (Máy không kèm mũi khoan).

DHR202RF: Sạc nhanh, pin 3.0Ah
DHR202SYE: Sạc, 2 pin 1.5Ah
DHR202Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan động lực dùng pin DHR165

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực đập 1.3 J
Khả năng Bê tông: 16 mm
Thép: 13 mm
Gỗ: 24 mm
Tốc độ đập 0 - 5,300 l/p
Tốc độ không tải 0-1,600 v/p
Kích thước (L x W x H) 297x79x253mm
Trọng lượng 2.2kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Tay cầm bên, thước canh.(Máy không kèm mũi khoan)

DHR165RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DHR165Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin DTD152

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16
Ốc đàn hồi cao: M5 - M12
Ren thô ( ren dài): 22 - 125mm
Tốc độ không tải 0 - 2,900 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,500 l/p
Lực siết tối đa 165 N·m
Kích thước (L x W x H) 137x79x238mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo. (Máy không kèm mũi vít)

DTD152RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DTD152RFE: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah
DTD152RAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
DTD152Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít xung dầu dùng pin DTS141

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M8
Ốc đàn hồi cao: M5 - M6
Ren thô (ren dài): 22 - 125mm
Tốc độ không tải Cứng: 0-3,200 v/p
Vừa: 0-2,000 v/p
Mềm: 0-1,200 v/p
Tốc độ đập Cứng: 0-2,700 l/p
Vừa: 0-2,200 l/p
Mềm: 0-1,400 l/p
Lực siết tối đa 40 N·m
Kích thước (L x W x H) 136x79x240mm
Trọng lượng 1.2kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DTS141RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DTS141Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt cỏ dùng pin DUR365UZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Độ rộng lưỡi cắt Lưỡi kim loại: 230 mm
Lưỡi cước: 350 mm
Lưỡi nhựa: 255 mm
Tốc độ không tải Cao / Vừa / Thấp: 6,500 / 5,300 / 3,500 v/p
Kích cỡ trục M10 x 1.25 LH
Kích thước (L x W x H) 1,754x610x460mm
Trọng lượng 4.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cắt nhựa, tấm chắn bảo vệ, dây đeo vai, cờ lê.

DUR365UZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy thổi dùng pin DUB362Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lượng khí 13.4 m³/phút
Tốc độ khí 54 m/s
Tốc độ không tải 11,400 - 21,500 v/p
Độ ồn động cơ 79.1 dB
Độ rung 2.5 m/s²
Kích thước (L x W x H) 830/880/930x205x295mm
Trọng lượng 3.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Ống thổi.

DUB362Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin và điện DVC860LZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Bình chứa Bụi / Nước: 8 / 6 L
Thời gian sử dụng liên tục 65 phút
Lưu lượng khí tối đa AC / DC: 3.6 / 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối da AC / DC: 24 / 9 kPa
Kích thước (L x W x H) 366x334x368mm
Trọng lượng 8.6 kg
Đặc trưng
Hút bụi khô & ướt.

Phụ kiện đi kèm
Khớp nối, hộp đựng phụ kiện, ống nối, ống, ống thẳng, ống mềm, đầu hút khe, bộ túi bụi bằng nhựa (10 cái).

DVC860LZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn công trường dùng điện và pin DML805

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng liên tục Lên tới: 17h
Độ chiếu sáng Cách nguồn sáng 0.5m
Cao: 1,150 lx, Thấp: 750 lx
Cách nguồn sáng 1m
Cao: 300 lx/ Thấp: 200 lx
Quang thông Cao: 750 lm/ Thấp: 450 lm
Trọng lượng 2.3 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đèn không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin DTD137Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16
Ốc đàn hồi cao:M5 - M14
Ren thô (ren dài): 22 - 125mm
Lực đập/ phút Cấp độ 3: 0-3,200 l/p
Cấp độ 2: 0-2,600 l/p
Cấp độ 1: 0-1,100 l/p
Tốc độ không tải Cấp độ 3: 0-2,600 v/p
Cấp độ: 0-2,100 v/p
Cấp độ 1: 0-1,200 v/p
Lực vận tốc tối đa 170N.m
Kích thước 119 x 79 x 238mm
Trọng lượng tịnh 1.2kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DTD137Z: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy chấn sắt dùng pin DSC191Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Đường kính: 3 - 20 mm
Cắt nhanh 6.5 giây
Kích thước 412x212x284 mm
Trọng lượng 10.5 kg
Đặc trưng
DSC191Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Dầu, khóa lục giác, cờ lê.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Siết Bu Lông Dùng Pin TW141D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 125 W
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M8 - M16
Ốc đàn hồi cao: M6 - M12
Cốt 12.7 mm
Lực siết tối đa 145 N.m
Tốc độ không tải 0 - 2,600 v/p
Tốc độ đập 0 - 3,200 l/p
Kích thước BL1016/BL1021B: 168x66x205 mm
BL1041B: 168x66x224 mm
Trọng lượng 1.1 - 1.2 kg
Đặc trưng
TW141DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
TW141DZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Móc treo

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Vặn Vít Dùng Pin DTD171

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc máy: M4 - M8
Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16
Ốc đàn hồi cao: M5 - M14
Ren thô (ren dài): 22 - 125 mm
Tốc độ đập Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2):
0 - 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100/N/A / 2,600 l/p
Tốc độ không tải Tối đa/cứng/Trung bình/Mềm/Chế độ T(1)/T(2):
0 - 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100/2,900 / 3,600 v/p
Lực siết tối đa 180 N.m
Kích thước 116x79x218 mm
Trọng lượng 1.2 - 1.6 kg
Đặc trưng
DTD171RTJ: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah,máy kèm thùng Makpac
DTD171Z: Không kèm pin, sạc
DTD171TJAR: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah, màu đỏ đậm, máy kèm thùng Makpac
DTD171ZAR: Không pin, màu đỏ đậm
DTD171TJB: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah, màu đen, máy kèm thùng Makpac
DTD171ZB: Không pin, màu đen

Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi vít

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Tán Đinh Dùng Pin DRV150Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực kéo 10 kN
Đường kính đinh tán 2.4 - 4.8 mm
Công suất tối đa 360 W
Kích thước 313x80x287 mm
Trọng lượng 1.9 - 2.2 kg
Đặc trưng
DRV150Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Rút Ri-vê Và Đầu Đẩy (2.4mm (199729-4), 3.2mm (199728-6), 4.0mm (191c04-2)), Đầu Rút Ri-vê Ngoài (127225-2), Đầu Rút Ri-vê Trong(127475-9), Mỡ (191d57-7), Móc Treo.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Tán Đinh Dùng Pin DRV250Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Lực kéo 20 kN
Đường kính đinh tán 2.4 - 6.4 mm
Công suất tối đa 360 W
Kích thước 323x80x270 mm
Trọng lượng 2.1 - 2.4 kg
Đặc trưng
DRV250Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Đầu Rút Ri-vê Và Đầu Đẩy (4.8mm (191c03-4),6.0mm (199725-2)), Đầu Rút Ri-vê Ngoài (127223-6), Đầu Rút Ri-vê Trong(127473-3), Ống(162743-3), Mỡ (191d57-7), Móc Treo

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
169 - 192 / 241  Trang: 78910