Dụng cụ dùng pin Lithium-ion

Bộ chuyển đổi cho USB ADP05

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Cổng USB 2 cổng (Loại A)
Kích thước 102x72x43mm
Trọng lượng BL1815N: 0.46kg / BL1850B: 0.71kg
BL1415N: 0.40kg / BL1450: 0.60kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Pin và sạc bán riêng.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Bộ chuyển đổi cho USB ADP08

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Cổng USB Loại A cho ổ cắm DC5V/2.1A
Kích thước 80x53x28mm
(với BL1016/BL1021B)
Trọng lượng 0.06kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cắt cỏ dùng pin UR100DZ

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Độ rộng cắt Lưỡi cước: 260mm
Lưỡi nhựa: 230mm
Tốc độ không tải Lưỡi cước: 9,000 v/p
Lưỡi nhựa: 10,000 v/p
Kích cỡ trục M8 x 1.25 LH
Kích thước 835-1,185x267x210-315mm
Trọng lượng 2.1 - 2.3kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
UR100DZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy siết cắt bu lông dùng pin DWT310ZK

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 1,250 W
Khả năng Ốc: M16, M20, M22
Tốc độ không tải 14 v/p
Lực siết tối đa 804 N.m
Kích thước 296x130x377 mm
Trọng lượng 6.5 - 7.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DWT310ZK:Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Siết Bu Lông Dùng Pin DTW190

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Ốc tiêu chuẩn: M8 - M16
Ốc đàn hồi cao: M8 - M12
Cốt: 12.7 mm
Tốc độ đập 0 - 3,000 l/p
Tốc độ không tải 0 - 2,300 v/p
Lực siết tối đa 190 N.m
Kích thước 176x79x219 mm
Trọng lượng 1.4 - 1.8 kg
Đặc trưng
DTW190ZJX1: Không kèm pin sạc, máy kèm thùng Makpac & Bộ chốt cài
DTW190RFJX: Sạc nhanh, 2 pin 3.0Ah, máy kèm thùng Makpac & Bộ chốt cài
DTW190JX3: Sạc nhanh, 2 pin 3.0 Ah, máy kèm thùng Makpac & Bộ socket, socket nối dài
DTW190SFX7:
DTW190ZX:

Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy tỉa hàng rào dùng pin UH201D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Chiều dài lưỡi cắt 200 mm
Nhịp cắt 2,500 l/p
Kích thước 504x120x131 mm
Trọng lượng 1.3 kg

Mã số lưỡi cắt: 198409-9
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Hộp chứa cỏ, tấm chắn bảo vệ, bộ bảo vệ lưỡi. ( Máy kèm lưỡi cắt).

UH201DSY: Sạc nhanh, pin 1.5Ah.
UH201DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin DVC863LZX

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa Bụi: 8L
Thời gian sử dụng liên tục 40 phút ( với 2 pin BL1850B)
Lưu lượng khí tối đa 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 9.8 kPa
Công suất hút 90 W
Kích thước 366x334x368 mm
Trọng lượng 7.7 kg
Đặc trưng
Có thể tự động kết nối với các dụng cụ cầm tay.

Phụ kiện đi kèm
Ống mềm, khớp nối, bộ túi chứa bụi (10 cái).

DVC863LZX: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy hút bụi dùng pin DVC863L

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng chứa Bụi: 8L
Thời gian sử dụng liên tục 40 phút ( với 2 pin BL1850B)
Lưu lượng khí tối đa 2.1 m³/phút
Lưu lượng hút tối đa 9.8 kPa
Công suất hút 90 W
Kích thước 366x334x368 mm
Trọng lượng 7.7 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, đầu hút dẹt, ống nối, ống, ống thẳng, ống mềm, hộp đựng phụ kiện, túi chứa bụi (10 cái).

DVC863LRT2: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah.
DVC863LZ: Không kèm pin, sạc.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DCL281F

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Tối đa/Cao/Vừa: 60/45/15 W
Khả năng chứa bụi 750 mL
Lưu lượng khí tối đa 1.5m³/phút
Thời gian sử dụng liên tục Với BL1830B: Tối đa/Cao/Vừa:
15 / 20 / 50 phút
Lưu lượng hút tối đa 8.2kPa
Kích thước 1,016x113x154 mm
Trọng lượng 1.2-1.6 kg
Đặc trưng
DCL281FRF: Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu xanh
DCL281FRFW: Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu trắng
DCL281FZ: Không kèm pin, sạc, màu xanh
DCL281FZW: Không kèm pin, sạc, màu trắng
DCL281FZB: Không kèm pin, sạc, màu đen

Phụ kiện đi kèm
Đầu Hút T, Đầu Hút Khe, Túi Bụi, Bộ Lọc Trước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan vặn vít DF0300

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất 320 W
Khả năng khoan Thép : 10 mm
Gỗ : 28 mm
Tốc độ không tải Cao: 0 - 1,500 v/p
Thấp: 0 - 450 v/p
Kích thước 220x67x206 mm
Trọng lượng 1.2 kg
Dây dẫn điện 2.5 m
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi Vít.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Hút Bụi Dùng Pin DCL282F

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút Tối đa/Cao/Vừa: 60 / 45 / 15 W
Khả năng chứa bụi Túi vải / Túi giấy: 500 / 330 mL
Lưu lượng khí tối đa 1.5m³/phút
Thời gian sử dụng liên tục Với BL1830B: Tối đa / Cao / Vừa:
15 / 20 / 50 phút
Lưu lượng hút tối đa 8.2kPa
Kích thước 1,016x114x154 mm
Trọng lượng 1.3-1.6 kg
Đặc trưng
DCL282FRF : Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu xanh
DCL282FRFW: Sạc nhanh, pin 3.0Ah, màu trắng
DCL282FZ: Không kèm pin, sạc, màu xanh
DCL282FZW: Không kèm pin, sạc, màu trắng

Phụ kiện đi kèm
Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi, bộ lọc trước.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Khoan, Vặn Vít Dùng Pin DDF481

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng khoan Thép:13 mm
Gỗ: 76 mm
Khả năng đầu cặp 1.5 - 13 mm
Tốc độ không tải Cao: 0 - 2,100 v/p
Thấp: 0 - 550 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 115 / 60 N.m
Kích thước 205x79x266 mm
Trọng lượng 2.7 - 3 kg
Đặc trưng
DDF481Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Tay Cầm Phụ Nối Dài, Móc Treo, Phụ Kiện Dắt Vít Và 2 Mũi Vít 2 Đầu (+)(-).

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin DCS553

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 150 mm
Khả năng cắt tối đa Tại 90°: 57.5 mm
Tốc độ không tải 4,200 v/p
Kích thước 267x186x250 mm
Trọng lượng 2.8 - 3.1 kg
Đặc trưng
DCS553Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Lưỡi Cắt Tct, Khóa Lục Giác, Kính Bảo Hộ.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DF330D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép: 10 mm
Gỗ: 21 mm
Tốc độ không tải Cao: 0-1,300 v/p
Thấp: 0-350 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 24 / 14 N·m
Lực vặn khóa tối đa 22 N·m
Kích thước (L x W x H) 189x53x183mm
Trọng lượng 1.0kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi phi-lip, túi đựng máy, hộp đựng vít.

DF330DWE: Sạc, 2 pin 1.3Ah
DF330DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DF331D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ: 10 / 21 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,700 / 0 - 450 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 30 / 14 N·m
Lực vặn khóa tối đa 28 N·m
Công suất đầu ra tối đa 170W
Kích thước (L x W x H) 189x66x209mm
Trọng lượng 1.1 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip.

DF331DSAE: Sạc nhanh, 2 pin 2.0Ah
DF331DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
DF331DZ: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy vặn vít dùng pin DFS452

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng vặn vít Mũi vít tự khoan: 6 mm
Thạch cao: 5 mm
Chuôi gài 6.35 mm
Tốc độ không tải 0 - 4,000 v/p
Kích thước (L x W x H) 251x79x259mm
Trọng lượng 1.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi phi-lip, đầu nối ma-giê.

DFS452RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DFS452Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy mài góc dùng pin DGA404

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 100 mm
Tốc độ không tải 8,500 v/p
Kích thước (L x W x H) 362x117x140mm
Trọng lượng 2.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đá mài, tuýp mở ốc, tay cầm bên.

DGA404RTJ2: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah, bộ đá mài ( 5 cái)
DGA404RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DGA404Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy mài góc dùng pin DGA406

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính đá mài 100 mm
Tốc độ không tải 8,500 v/p
Kích thước (L x W x H) 362x117x146mm
Trọng lượng 2.2 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Đá mài, tuýp mở ốc, tay cầm bên.

DGA406RTE: Sạc nhanh, 2 pin 5.0Ah
DGA406Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan búa, vặn vít dùng pin DHP343

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép: 10 mm
Gỗ: 25 mm
Tường: 10 mm
Tốc độ đập Cao: 0 - 19,500 l/p
Thấp: 0 - 6,000 l/p
Tốc độ không tải Cao: 0 - 1,300 v/p
Thấp: 0 - 400 v/p
Lực vặn tối đa Cứng / Mềm: 36 / 20 N·m
Lực vặn khóa tối đa 30 N·m
Kích thước (L x W x H) 211x79x243mm
Trọng lượng 1.4kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
Mũi vít (+) (-).

DHP343SYE: Sạc, 2 pin 1.5Ah
DHP343Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy bào dùng pin DKP180Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Độ rộng đường bào 82 mm
Độ sâu đường bào 2.0 mm
Tốc độ không tải 14,000 v/p
Kích thước 333x157x160 mm
Trọng lượng 3.2 - 3.5 kg
Đặc trưng
Phụ kiện đi kèm
DKP180Z: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đa góc trượt dùng pin DLS111ZU

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 260 mm
Cắt vát 60° trái / 60° phải
Cắt nghiêng 48° trái / 48° phải
Khả năng cắt tối đa Vát 90°: 91 x 279 mm
Vát 90°: 68 x 310 mm
Tốc độ không tải 4,400 v/p
Kích thước 805x644x660 mm
Trọng lượng 26.6 - 27.3 kg
Đặc trưng
Tự động kết nối với máy hút bụi nhờ hệ thống tự khởi động không dây AWS.

Phụ kiện đi kèm
DLS111ZU: Không kèm pin, sạc

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy cưa đa góc dùng pin DLS600Z

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Đường kính lưỡi 165 mm
Góc vát 52° trái / 52° phải
Góc nghiêng 46° trái / 46° phải
Khả năng cắt tối đa Vát 90°: 46 x 92 mm
Vát 45° trái/phải: 46 x 65 mm
Tốc độ không tải 5,000 v/p
Kích thước 340x400x440 mm
Trọng lượng 6.3 - 6.6 kg
Đặc trưng
DLS600Z: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Lưỡi cưa, thước tam giác, túi chứa bụi.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Máy khoan, vặn vít dùng pin DF031D

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Khả năng Thép / Gỗ: 10 / 21 mm
Tốc độ không tải Cao / Thấp: 0 - 1,700 / 0 - 450 v/p
Lực siết tối đa Cứng / Mềm: 30 / 14 N·m
Lực siết khóa tối đa 28 N·m
Công suất đầu ra tối đa 170W
Kích thước (L x W x H) 157x66x209mm
Trọng lượng 0.94 kg
Đặc trưng
DF031DSYE: Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah
DF031DZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm
Móc treo, mũi phi-lip.

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Đèn LED dùng pin DML808

Liên hệ

Chi tiết kỹ thuật
Thời gian sử dụng Lên tới: 32h
Quang thông 190 lm
Độ chiếu sáng Cách nguồn sáng 1m: 170 - 4,500 lx
Kích thước với BL1815N / BL1820B: 280x79x101 mm
với BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 297x79x119 mm
Trọng lượng 0.73 - 1.09 kg

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
121 - 144 / 241  Trang: 5678